das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

いびき in Vietnamesisch:

1. ngáy ngáy


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.