das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

じてんしゃ in Vietnamesisch:

1. xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Vietnamesisch Wort "じてんしゃ"(xe đạp) tritt in Sätzen auf:

Tự vựng ngữ pháp 5