das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

にち in Vietnamesisch:

1. ngày


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.

Vietnamesisch Wort "にち"(ngày) tritt in Sätzen auf:

Tự vựng ngữ pháp 5