das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

オレンジ in Vietnamesisch:

1. cam cam



Vietnamesisch Wort "オレンジ"(cam) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật

2. màu cam màu cam



Vietnamesisch Wort "オレンジ"(màu cam) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Nhật