das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ジュース in Vietnamesisch:

1. nước ép nước ép



Vietnamesisch Wort "ジュース"(nước ép) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật