das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

テニス in Vietnamesisch:

1. quần vợt quần vợt



Vietnamesisch Wort "テニス"(quần vợt) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn thể thao trong tiếng Nhật