das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ビジネス in Vietnamesisch:

1. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.