das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ペイント in Vietnamesisch:

1. Sơn Sơn


Đừng sờ vào sơn ướt.
Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.