das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ミルク in Vietnamesisch:

1. sữa sữa



Vietnamesisch Wort "ミルク"(sữa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật