das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

中国 in Vietnamesisch:

1. Trung Quốc Trung Quốc



Vietnamesisch Wort "中国"(Trung Quốc) tritt in Sätzen auf:

Tên quốc gia trong tiếng Nhật