das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

五十 in Vietnamesisch:

1. năm mươi năm mươi



Vietnamesisch Wort "五十"(năm mươi) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Nhật