das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

今日 きよう in Vietnamesisch:

1. hôm nay hôm nay



Vietnamesisch Wort "今日 きよう"(hôm nay) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng phần 4