das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

伝統的な in Vietnamesisch:

1. truyên thông truyên thông


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.