das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

保険 in Vietnamesisch:

1. bảo hiểm bảo hiểm


Bạn có bảo hiểm nhân thọ không?
Tôi khuyên bạn mua bảo hiểm cho xe mới của bạn.