das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

儲かる in Vietnamesisch:

1. Lợi nhuận Lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.