das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

八月 in Vietnamesisch:

1. tháng Tám tháng Tám



Vietnamesisch Wort "八月"(tháng Tám) tritt in Sätzen auf:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nhật