das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

化学 in Vietnamesisch:

1. hóa học hóa học



Vietnamesisch Wort "化学"(hóa học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目