das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

印象的 in Vietnamesisch:

1. Ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.