das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

惑星 in Vietnamesisch:

1. tên các hành tinh tên các hành tinh



Vietnamesisch Wort "惑星"(tên các hành tinh) tritt in Sätzen auf:

Tên các hành tinh trong tiếng Nhật