das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

水泳 in Vietnamesisch:

1. bơi lội bơi lội



Vietnamesisch Wort "水泳"(bơi lội) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn thể thao trong tiếng Nhật