das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

生物学 in Vietnamesisch:

1. sinh học



Vietnamesisch Wort "生物学"(sinh học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目