das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

縁側 in Vietnamesisch:

1. ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

Vietnamesisch Wort "縁側"(ban công) tritt in Sätzen auf:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋