das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

職業 in Vietnamesisch:

1. Tên các ngành nghề Tên các ngành nghề



Vietnamesisch Wort "職業"(Tên các ngành nghề) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật