das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

船乗り in Vietnamesisch:

1. thủy thủ thủy thủ



Vietnamesisch Wort "船乗り"(thủy thủ) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật