das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

電気冷蔵庫 in Vietnamesisch:

1. tủ lạnh



Vietnamesisch Wort "電気冷蔵庫"(tủ lạnh) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nhật