das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

飛行機 in Vietnamesisch:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Vietnamesisch Wort "飛行機"(máy bay) tritt in Sätzen auf:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Nhật