das Wörterbuch japanisch Minus vietnamesisch

日本語, にほんご - Tiếng Việt

高い in Vietnamesisch:

1. cao cao


Báo cáo công tác giám sát khảo sát xây dựng
Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Con cáo là động vật hoang dã.