das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

актриса in Vietnamesisch:

1. diễn viên nữ diễn viên nữ



Vietnamesisch Wort "актриса"(diễn viên nữ) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар