das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

акциялар in Vietnamesisch:

1. cổ phần



Vietnamesisch Wort "акциялар"(cổ phần) tritt in Sätzen auf:

Вьетнам тіліндегі Toп 15 бизнес сөздері
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ka-dắc-xtan