das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

басқарушы in Vietnamesisch:

1. quản lý quản lý



Vietnamesisch Wort "басқарушы"(quản lý) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар