das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

бопсалау in Vietnamesisch:

1. thư tống tiền



Vietnamesisch Wort "бопсалау"(thư tống tiền) tritt in Sätzen auf:

Tội phạm trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қылмыстар