das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

диван in Vietnamesisch:

1. ghế sô pha ghế sô pha



Vietnamesisch Wort "диван"(ghế sô pha) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жиһаз

2. đi văng đi văng



Vietnamesisch Wort "диван"(đi văng) tritt in Sätzen auf:

Вьетнам тіліндегі Тұрғын бөлме лексикасы
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ka-dắc-xtan