das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

дәстүрлі in Vietnamesisch:

1. truyên thông truyên thông


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.