das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

дөңгелек in Vietnamesisch:

1. bánh xe bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Vietnamesisch Wort "дөңгелек"(bánh xe) tritt in Sätzen auf:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Автомобиль бөлшектері