das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

жауапкершілік in Vietnamesisch:

1. nhiệm vụ nhiệm vụ


Marcus đưa cho anh ta một nhiệm vụ quan trọng
Đây là nhiệm vụ của tôi hôm nay!