das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

жүзім in Vietnamesisch:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Vietnamesisch Wort "жүзім"(nho) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại trái cây trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жемістер