das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

кесу in Vietnamesisch:

1. đứt tay đứt tay



Vietnamesisch Wort "кесу"(đứt tay) tritt in Sätzen auf:

Chấn thương trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жарақаттар