das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

компьютер in Vietnamesisch:

1. máy tính máy tính


Tôi có một cái máy tính với một bộ xử lí tốt.

Vietnamesisch Wort "компьютер"(máy tính) tritt in Sätzen auf:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Кеңсе жабдықтары