das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

математика in Vietnamesisch:

1. toán học toán học



Vietnamesisch Wort "математика"(toán học) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері