das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

тіс шөткесі in Vietnamesisch:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



Vietnamesisch Wort "тіс шөткесі"(bàn chải đánh răng) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жуынатын бөлме лексикасы