das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

төрт in Vietnamesisch:

1. bốn



Vietnamesisch Wort "төрт"(bốn) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар