das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

төтенше жағдай in Vietnamesisch:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



Vietnamesisch Wort "төтенше жағдай"(sự nguy cấp) tritt in Sätzen auf:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 медициналық терминдер