das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

шелек in Vietnamesisch:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnamesisch Wort "шелек"(xô) tritt in Sätzen auf:

Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Тазалау құралдары