das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

шеңбер in Vietnamesisch:

1. hình tròn hình tròn



Vietnamesisch Wort "шеңбер"(hình tròn) tritt in Sätzen auf:

Вьетнам тіліндегі Кескіндер атаулары
Hình học trong tiếng Ka-dắc-xtan