das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

қара in Vietnamesisch:

1. màu đen màu đen


Mẹ tôi đưa cho tôi cái váy màu đen.

Vietnamesisch Wort "қара"(màu đen) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Түстер