das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

құйрығы in Vietnamesisch:

1. đuôi đuôi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.