das Wörterbuch Kasachisch Minus vietnamesisch

Қазақша - Tiếng Việt

ұлт in Vietnamesisch:

1. quốc tịch quốc tịch



Vietnamesisch Wort "ұлт"(quốc tịch) tritt in Sätzen auf:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жеке деректер