das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가족 in Vietnamesisch:

1. gia đình gia đình



Vietnamesisch Wort "가족"(gia đình) tritt in Sätzen auf:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)