das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

근처 in Vietnamesisch:

1. gần đó gần đó



Vietnamesisch Wort "근처"(gần đó) tritt in Sätzen auf:

Location (위치)