das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

달기둥으로 귀머거리가 되다 in Vietnamesisch:

1. Bị điếc với trụ trăng Bị điếc với trụ trăng